Đọc nhanh: 捍蔽 (hãn tế). Ý nghĩa là: che chở; bảo vệ.
Ý nghĩa của 捍蔽 khi là Động từ
✪ che chở; bảo vệ
遮挡;护卫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捍蔽
- 捍御 边疆
- bảo vệ biên cương
- 障蔽 视线
- che khuất tầm mắt.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 浮云蔽日
- mây giăng đầy trời.
- 茅屋 荫蔽 在 树林 中
- ngôi nhà tranh bị che lấp trong rừng cây.
- 遮蔽 风雨
- che mưa gió.
- 捍卫 主权
- bảo vệ chủ quyền.
- 捍卫 领空
- bảo vệ vùng trời
- 花言巧语 蒙蔽 不了 人
- nói giỏi nói khéo cũng không giấu được người khác.
- 正义 之师 将 捍卫 和平
- Quân đội chính nghĩa sẽ bảo vệ hòa bình.
- 树叶 蔽 住 了 阳光
- Lá cây che khuất ánh nắng.
- 障蔽
- che; che đậy
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 我们 要 起来 捍卫 真理
- Chúng ta phải đứng lên bảo vệ chân lý.
- 绿阴 蔽日
- bóng cây che nắng.
- 翳 蔽
- che lấp
- 壅蔽
- che lấp
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捍蔽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捍蔽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捍›
蔽›