捍蔽 hàn bì

Từ hán việt: 【hãn tế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "捍蔽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hãn tế). Ý nghĩa là: che chở; bảo vệ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 捍蔽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 捍蔽 khi là Động từ

che chở; bảo vệ

遮挡;护卫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捍蔽

  • - 捍御 hànyù 边疆 biānjiāng

    - bảo vệ biên cương

  • - 障蔽 zhàngbì 视线 shìxiàn

    - che khuất tầm mắt.

  • - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • - 机关枪 jīguānqiāng cóng 隐蔽 yǐnbì de 阵地 zhèndì 开始 kāishǐ 射击 shèjī

    - Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.

  • - 浮云蔽日 fúyúnbìrì

    - mây giăng đầy trời.

  • - 茅屋 máowū 荫蔽 yīnbì zài 树林 shùlín zhōng

    - ngôi nhà tranh bị che lấp trong rừng cây.

  • - 遮蔽 zhēbì 风雨 fēngyǔ

    - che mưa gió.

  • - 捍卫 hànwèi 主权 zhǔquán

    - bảo vệ chủ quyền.

  • - 捍卫 hànwèi 领空 lǐngkōng

    - bảo vệ vùng trời

  • - 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ 蒙蔽 méngbì 不了 bùliǎo rén

    - nói giỏi nói khéo cũng không giấu được người khác.

  • - 正义 zhèngyì 之师 zhīshī jiāng 捍卫 hànwèi 和平 hépíng

    - Quân đội chính nghĩa sẽ bảo vệ hòa bình.

  • - 树叶 shùyè zhù le 阳光 yángguāng

    - Lá cây che khuất ánh nắng.

  • - 障蔽 zhàngbì

    - che; che đậy

  • - 东海岛 dōnghǎidǎo shì 广州湾 guǎngzhōuwān de 屏蔽 píngbì

    - đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.

  • - 我们 wǒmen yào 起来 qǐlai 捍卫 hànwèi 真理 zhēnlǐ

    - Chúng ta phải đứng lên bảo vệ chân lý.

  • - 绿阴 lǜyīn 蔽日 bìrì

    - bóng cây che nắng.

  • -

    - che lấp

  • - 壅蔽 yōngbì

    - che lấp

  • - 屏蔽 píngbì 一方 yīfāng

    - che đi một phía.

  • - 捍卫 hànwèi 性道德 xìngdàodé de 运动 yùndòng 正在 zhèngzài 转化成 zhuǎnhuàchéng duì 持异议 chíyìyì 人士 rénshì de 迫害 pòhài

    - Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捍蔽

Hình ảnh minh họa cho từ 捍蔽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捍蔽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Tốc
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMJ (手日一十)
    • Bảng mã:U+634D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Bì , Fù
    • Âm hán việt: Phất , Tế
    • Nét bút:一丨丨丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFBK (廿火月大)
    • Bảng mã:U+853D
    • Tần suất sử dụng:Cao