Đọc nhanh: 捆干草装置 (khổn can thảo trang trí). Ý nghĩa là: máy bó rơm; rạ; cỏ khô.
Ý nghĩa của 捆干草装置 khi là Danh từ
✪ máy bó rơm; rạ; cỏ khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捆干草装置
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 核装置
- Trang bị vũ khí hạt nhân.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 这个 装置 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 稻草 不 压秤 , 一大 捆 才 十来斤
- Rơm rạ nhẹ cân, một bó to mới được mười cân.
- 搂 点儿 干草 烧
- đi vơ ít cỏ khô để đun.
- 农民 忙 着 搂 干草
- Nông dân bận rộn vơ cỏ khô.
- 把 草拔 干净 了
- Nhổ sạch cỏ rồi.
- 他 用 草丛 伪装 自己
- Anh ấy ngụy trang bản thân bằng bụi cỏ.
- 这片 草地 上 有 很多 干草
- Cánh đồng này có rất nhiều rơm.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 把 晒干 的 稻草 捆好 垛 起来
- Bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捆干草装置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捆干草装置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
捆›
置›
草›
装›