Đọc nhanh: 振频 (chấn tần). Ý nghĩa là: tần số rung động.
Ý nghĩa của 振频 khi là Danh từ
✪ tần số rung động
frequency of vibration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振频
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 振兴中华
- chấn hưng Trung Hoa.
- 精神不振
- tinh thần không phấn chấn
- 振刷 精神
- chấn động tinh thần
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 战事 频繁
- chiến sự thường xuyên xảy ra.
- 小猫 的 视频
- Đó là một video về một con mèo con.
- 频通 鱼雁
- thường xuyên trao đổi thư từ
- 振臂一呼 , 应 者 云集
- vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.
- 振臂高呼
- vung tay hô lớn
- 不 自 振拔
- không tự thoát khỏi cảnh ngộ.
- 她 测量 了 振动 的 频率
- Cô ấy đo tần số rung động.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 振频
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 振频 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm振›
频›