Đọc nhanh: 挨训 (ai huấn). Ý nghĩa là: Được giáo huấn. Ví dụ : - 像学生一样挨训? Được đào tạo như một sinh viên?
Ý nghĩa của 挨训 khi là Động từ
✪ Được giáo huấn
- 像 学生 一样 挨训 ?
- Được đào tạo như một sinh viên?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挨训
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 他 被 妈妈 训了 一顿
- Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 挨 说 了
- Bị trách móc.
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 挨 黑枪
- bị bắn lén
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 他 挨 了 一顿 打
- Anh ta vừa bị đánh một trận.
- 挨 了 一通 批
- Bị phê bình một trận.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 她 因为 撒谎 挨打 了
- Cô ấy bị đánh vì nói dối.
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 你 挨近 我 一点儿
- anh lại gần tôi một chút.
- 像 学生 一样 挨训 ?
- Được đào tạo như một sinh viên?
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挨训
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挨训 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挨›
训›