Đọc nhanh: 挥发性 (huy phát tính). Ý nghĩa là: tính bốc hơi; tính bay hơi, trạng thái bay hơi; trạng thái bốc hơi.
Ý nghĩa của 挥发性 khi là Danh từ
✪ tính bốc hơi; tính bay hơi
可挥发的性质或状态
✪ trạng thái bay hơi; trạng thái bốc hơi
挥发的性质和状态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥发性
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 我 发现 了 我 是 双性恋
- Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 自发性
- tính tự phát
- 发挥 效用
- phát huy hiệu lực và tác dụng.
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 胜负 取决 发挥
- Thắng bại quyết định bởi sự phát huy.
- 请 发挥 你 的 想象力
- Hãy phát huy trí tưởng tượng của bạn.
- 你 需要 发挥 你 的 潜力
- Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.
- 她 散发 着 独特 性感
- Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 他 的 发明 具有 唯一性
- Phát minh của anh ấy có tính duy nhất.
- 激发 活性 物质 需要 高温
- Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.
- 越是 性急 , 越发 容易 出差错
- càng vội thì càng dễ xảy ra sai sót.
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挥发性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挥发性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
性›
挥›