Đọc nhanh: 挡风雨条材料 (đảng phong vũ điều tài liệu). Ý nghĩa là: Hợp chất để bịt kín khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió.
Ý nghĩa của 挡风雨条材料 khi là Danh từ
✪ Hợp chất để bịt kín khe hở ở cửa để tránh rò rỉ nước mưa hoặc gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡风雨条材料
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 这点 风雨 阻碍 不了 我
- Chút mưa gió này không ngăn cản được tôi.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 经风雨 , 见世面
- trải qua sóng gió mới biết sự đời.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 风卷 着 雨点 劈面 打 来
- gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.
- 风雨 无法 阻挡 人们 的 热情
- mưa gió không thể ngăn cản sự nhiệt tình của mọi người.
- 老师 像 一棵 大树 , 为 我们 遮风挡雨
- Người thầy như cây đại thụ, che mưa che nắng cho chúng em.
- 朋友 是 雨 中 伞 , 遮风挡雨 ; 朋友 是 雪 中炭 , 暖心 驱寒
- Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挡风雨条材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挡风雨条材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挡›
料›
材›
条›
雨›
风›