Đọc nhanh: 指数期权 (chỉ số kì quyền). Ý nghĩa là: tùy chọn chỉ mục.
Ý nghĩa của 指数期权 khi là Danh từ
✪ tùy chọn chỉ mục
index options
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指数期权
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 局长 指示 我们 必须 按期 完成 任务
- Giám đốc chỉ thị chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 僭 权 越位 ( 指 超越 职权 和 地位 行事 )
- làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 指甲 需要 定期 修剪
- Móng tay cần được cắt thường xuyên.
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 决定 大选 的 日期 是 首相 的 特权
- Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 重量 指数 不断 上升
- Chỉ số trọng lượng liên tục tăng lên.
- 有钱 不见得 提升 你 的 快乐 指数
- Có tiền chưa chắc sẽ tăng chỉ số hạnh phúc của bạn.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 村里 健存 的 老人 屈指可数
- Trong làng số người già còn ở lại đếm trên đầu ngón tay.
- 你 在 这里 的 时间 已 屈指可数
- Thời gian của tôi ở đây còn đếm trên đầu ngón tay rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指数期权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指数期权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
数›
期›
权›