Đọc nhanh: 拷掠 (khảo lược). Ý nghĩa là: để xử phạt.
Ý nghĩa của 拷掠 khi là Động từ
✪ để xử phạt
to torture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拷掠
- 他 把 我们 叫 到 警局 然后 挨个 拷问
- Anh ta gọi chúng tôi đến đồn cảnh sát và thẩm vấn từng người một.
- 掠取 财物
- cướp tài sản.
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 毒刑拷打
- tra tấn dã man
- 残毒 的 掠夺
- cướp giật tàn ác
- 你 把 这份 文件 拷贝 一份
- Bạn hãy sao chép một bản của tài liệu này.
- 掠取 资源
- chiếm đoạt tài nguyên.
- 拷 他 一起 出去玩
- Gọi anh ấy cùng đi chơi.
- 土匪 残忍 地 拷打 人
- Thổ phỉ tra tấn người một cách tàn nhẫn.
- 闪电 掠过 敞开
- ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.
- 帮 我 拷 这个 资料
- Giúp tôi sao chép tài liệu này.
- 囚犯 被 狱卒 拷打 了
- Tù nhân bị quản ngục tra tấn.
- 战争 期间 , 敌人 奸淫掳掠
- Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.
- 他 被 敌人 拷掠 了
- Anh ấy bị kẻ thù đánh đập.
- 这是 名家 的 手笔 , 我 不敢掠美
- đây là bút pháp của một danh gia, tôi không dám đoạt danh hiệu này.
- 炮弹 掠过 夜空
- Đạn pháo vút qua bầu trời đêm.
- 他们 用 拷 掠来 获取信息
- Họ dùng cách đánh đập để lấy thông tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拷掠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拷掠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拷›
掠›