Đọc nhanh: 拷贝纸 (khảo bối chỉ). Ý nghĩa là: giấy copy.
Ý nghĩa của 拷贝纸 khi là Danh từ
✪ giấy copy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拷贝纸
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 他 把 我们 叫 到 警局 然后 挨个 拷问
- Anh ta gọi chúng tôi đến đồn cảnh sát và thẩm vấn từng người một.
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 华文 报纸
- báo tiếng Hoa
- 你 把 这份 文件 拷贝 一份
- Bạn hãy sao chép một bản của tài liệu này.
- 请 把 这 张纸 空着
- Xin hãy để trống tờ giấy này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拷贝纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拷贝纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拷›
纸›
贝›