Đọc nhanh: 拧得动 (ninh đắc động). Ý nghĩa là: xoay nổi.
Ý nghĩa của 拧得动 khi là Động từ
✪ xoay nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拧得动
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 这 只 猫 胖得 走不动 了
- Con mèo này béo đến nỗi đi không được nữa rồi.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 动弹不得
- không nhúc nhích được; chật cứng
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 那锁 撬 得 动别 担心
- Khóa đó cậy được đừng lo.
- 雨越 下 越 大 , 运动会 不得不 中止
- Mưa ngày càng nặng hạt,hội thao đành phải hủy bỏ.
- 激动 得 不能 自持
- kích động không thể tự kiềm chế.
- 风吹 得 旗帜 不停 晃动
- Gió thổi làm cờ liên tục lay động.
- 挑得动 吗 ?
- Có nhấc được không?
- 社会 变得 非常 动荡
- Xã hội trở nên rất hỗn loạn.
- 我 激动 得 魂不守舍
- Tôi kích động đến mức cảm xúc không yên.
- 书本 厚得 难以 搬动
- Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.
- 这 箱子 很 轻 , 我 搬 得动
- Hộp này rất nhẹ, tôi có thể xách được.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 她 的 动作 显得 很 板滞
- Động tác của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 这次 活动 办得 真 失败 ! 太乱 了 !
- Hoạt động lần này là một sự thất bại! Quá lộn xộn!
- 劳动英雄 得到 了 表彰
- Anh hùng lao động được khen ngợi.
- 这件 事 你 得 自己 动手
- Việc này bạn phải tự mình làm.
- 警方 得到 了 他们 在 策划 着 暴动 的 情报
- Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拧得动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拧得动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
得›
拧›