Đọc nhanh: 招标施工 (chiêu tiêu thi công). Ý nghĩa là: đấu thầu xây dựng.
Ý nghĩa của 招标施工 khi là Động từ
✪ đấu thầu xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招标施工
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 施工 执照
- giấy phép thi công.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 照 图纸 进行 施工
- Tiến hành thi công theo bản vẽ.
- 施工 图纸
- bản vẽ thi công.
- 招考 学徒工
- gọi công nhân học nghề đến thi.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 这项 措施 是 对 员工 的 保障
- Biện pháp này là sự bảo vệ cho nhân viên.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 公司 招聘 了 多 员工
- Công ty đã tuyển thêm nhân viên.
- 我们 招聘 几个 临时工
- Chúng tôi tuyển một vài công nhân tạm thời.
- 分公司 正在 招聘员工
- Chi nhánh đang tuyển dụng nhân viên.
- 他们 招聘 了 很多 工人
- Họ tuyển dụng rất nhiều công nhân.
- 会审 施工 图纸
- cùng xem xét bản vẽ thi công.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 水管 在 施工 时 破裂
- Ống nước bị nứt trong quá trình thi công.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 招标施工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 招标施工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
招›
施›
标›