Đọc nhanh: 招供 (chiêu cung). Ý nghĩa là: cung khai; nhận tội; cung, thú thật, thú nhận. Ví dụ : - 从实招供 khai thực.
Ý nghĩa của 招供 khi là Động từ
✪ cung khai; nhận tội; cung
(罪犯) 供出犯罪事实
- 从实 招供
- khai thực.
✪ thú thật
如实地说出 (自己的错误或罪行)
✪ thú nhận
承认罪状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招供
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 招募新兵
- chiêu mộ tân binh
- 供给 家用
- cung cấp đồ dùng gia đình.
- 招租 启事
- thông báo cho thuê.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 从实 招供
- khai thực.
- 他 爱 多嘴 , 好 招事
- nó lắm mồm, thích gây sự.
- 这 孩子 爱哭 , 别招 他
- Thằng bé này hay khóc, đừng trêu nó.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 问 口供
- lấy khẩu cung; hỏi cung.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 招供
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 招供 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
招›