Đọc nhanh: 拐肘 (quải chửu). Ý nghĩa là: khuỷu tay; móc cong.
Ý nghĩa của 拐肘 khi là Danh từ
✪ khuỷu tay; móc cong
胳膊肘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐肘
- 拐骗 钱财
- lừa đảo tài sản
- 拐骗 妇女
- lừa gạt phụ nữ.
- 拐卖人口
- gạt bán người
- 我 的 外套 肘 需要 缝补
- Khuỷu tay áo khoác của tôi cần được vá.
- 拐杖 让 行走 更加 稳定
- Gậy chống giúp đi lại ổn định hơn.
- 花园 拐有 花香
- Có hương hoa ở góc vườn.
- 在 拐弯处 有 一个 商店
- Ở chỗ rẽ có một cửa hàng.
- 房子 的 拐角 有个 消火栓
- góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.
- 他 一拐 一拐 地走了 过来
- Nó tập tễnh bước từng bước đi đến.
- 拐骗 儿童
- lừa trẻ em
- 一瘸一拐
- tập tà tập tễnh
- 这拐 很 是 结实
- Cái nạng này rất chắc chắn.
- 那拐 做工 精细
- Cái nạng đó được chế tác tinh xảo.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 街角 拐 注意 车
- Chú ý xe ở góc phố.
- 拄着 拐棍儿 走
- chống gậy đi.
- 拐卖儿童 是 犯罪
- Bắt cóc trẻ em là phạm tội.
- 他 拐进 文具店 了
- Anh ấy ghé vào cửa hàng văn phòng phẩm rồi.
- 老人 靠 拐杖 行走
- Ông lão đi lại nhờ vào cây nạng.
- 医生 检查 了 我 的 肘关
- Bác sĩ kiểm tra khớp khuỷu tay của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拐肘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拐肘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拐›
肘›