Đọc nhanh: 变生肘腋 (biến sinh chửu dịch). Ý nghĩa là: (văn học) tai họa vào nách ai (thành ngữ); một cuộc đảo chính lớn xảy ra trước cửa nhà một người, rắc rối hoặc nguy hiểm trong sân sau của chính mình.
Ý nghĩa của 变生肘腋 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) tai họa vào nách ai (thành ngữ); một cuộc đảo chính lớn xảy ra trước cửa nhà một người
lit. calamity in one's armpit (idiom); a major coup happening on one's doorstep
✪ rắc rối hoặc nguy hiểm trong sân sau của chính mình
trouble or danger in one's own backyard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变生肘腋
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 发生变化
- có thay đổi
- 这 本书 改变 了 我 的 生活
- Cuốn sách này đã làm thay đổi cuộc sống của tôi.
- 她 生病 后 变得 面黄肌瘦
- Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.
- 陵谷变迁 ( 比喻 世事 发生 极大 的 变迁 )
- đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn)
- 她 的 心情 发生 了 迁变
- Tâm trạng của cô ấy đã thay đổi.
- 肘腋之患
- hoạ sát nách
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 疫情 让 生活 变得 不 方便
- Dịch bệnh khiến cuộc sống trở nên bất tiện.
- 讵 料 突然 生变
- nào ngờ đột nhiên thay đổi.
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 政策 改变 生活
- Chính sách thay đổi cuộc sống.
- 变生肘腋
- tai hoạ sát nách
- 发生 了 变故
- xảy ra tai nạn
- 生活 需要 变革
- Cuộc sống cần thay đổi.
- 生产力 的 发展 决定 生产方式 的 变革
- sự phát triển của sức sản xuất quyết định sự thay đổi phương thức sản xuất.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- 再生侠 现在 变成 特雷莎 修女 了
- Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变生肘腋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变生肘腋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
生›
肘›
腋›