Đọc nhanh: 拊膺 (phủ ưng). Ý nghĩa là: đấm ngực (tỏ ý đau thương, đau khổ). Ví dụ : - 拊膺长叹 đấm ngực thở dài. - 拊膺顿足 giậm chân đấm ngực.
Ý nghĩa của 拊膺 khi là Động từ
✪ đấm ngực (tỏ ý đau thương, đau khổ)
拍胸,表示悲痛
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 拊膺顿足
- giậm chân đấm ngực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拊膺
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 拊膺顿足
- giậm chân đấm ngực.
- 拊 掌
- vỗ tay
- 拊 掌 大笑
- vỗ tay cười vang
- 拊 手
- vỗ tay
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn
- 悲愤填膺 ( 悲愤 充满 胸中 )
- giận cành hông
- 膺 惩
- chinh phạt; trừng trị; thảo phạt.
- 对于 他们 枪杀无辜 平民 , 人们 感到 义愤填膺
- Người ta cảm thấy tức giận tràn đầy lòng nguyện vì việc họ sát hại dân thường vô tội.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拊膺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拊膺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拊›
膺›