Đọc nhanh: 拊掌 (phủ chưởng). Ý nghĩa là: vỗ tay. Ví dụ : - 拊掌大笑。 vỗ tay cười vang
Ý nghĩa của 拊掌 khi là Động từ
✪ vỗ tay
拍手
- 拊 掌 大笑
- vỗ tay cười vang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拊掌
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 掌握 财权
- nắm quyền kinh tế.
- 拊膺顿足
- giậm chân đấm ngực.
- 掌声雷动
- tiếng vỗ tay như sấm dậy.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 职掌 生杀大权
- nắm quyền sinh sát.
- 狗 的 掌 有点 脏
- Lòng bàn chân của con chó hơi bẩn.
- 她 的 鞋 掌 磨损 了
- Đế giày của cô ấy đã mòn.
- 学生 应 掌握 学习 方法
- Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 她 的 精彩 演讲 引起 阵阵 掌声
- Bài diễn văn tuyệt vời của cô ấy đã nhận được những tràng pháo tay vang dội.
- 那 巴掌 好 吓人
- Bàn tay đó thật đáng sợ.
- 拊 掌
- vỗ tay
- 拊 掌 大笑
- vỗ tay cười vang
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拊掌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拊掌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拊›
掌›