拊掌 fǔzhǎng

Từ hán việt: 【phủ chưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拊掌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phủ chưởng). Ý nghĩa là: vỗ tay. Ví dụ : - 。 vỗ tay cười vang

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拊掌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拊掌 khi là Động từ

vỗ tay

拍手

Ví dụ:
  • - zhǎng 大笑 dàxiào

    - vỗ tay cười vang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拊掌

  • - 妈妈 māma 一巴掌 yībāzhang

    - Mẹ tát anh ấy một cái.

  • - yīng 长叹 chángtàn

    - đấm ngực thở dài

  • - yǒu 好意 hǎoyì 提醒 tíxǐng hái bèi āi le 一巴掌 yībāzhang

    - tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai

  • - 财政局 cáizhèngjú 掌管 zhǎngguǎn 财政 cáizhèng 事宜 shìyí

    - Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.

  • - 掌握 zhǎngwò 财权 cáiquán

    - nắm quyền kinh tế.

  • - 拊膺顿足 fǔyīngdùnzú

    - giậm chân đấm ngực.

  • - 掌声雷动 zhǎngshēngléidòng

    - tiếng vỗ tay như sấm dậy.

  • - de 巴掌 bāzhang 布满 bùmǎn 老茧 lǎojiǎn

    - Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.

  • - dīng 马掌 mǎzhǎng

    - đóng móng ngựa

  • - 索普 suǒpǔ 公司 gōngsī 正试图 zhèngshìtú 接掌 jiēzhǎng 拜斯 bàisī 集团 jítuán

    - Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.

  • - 职掌 zhízhǎng 生杀大权 shēngshādàquán

    - nắm quyền sinh sát.

  • - gǒu de zhǎng 有点 yǒudiǎn zàng

    - Lòng bàn chân của con chó hơi bẩn.

  • - de xié zhǎng 磨损 mósǔn le

    - Đế giày của cô ấy đã mòn.

  • - 学生 xuésheng yīng 掌握 zhǎngwò 学习 xuéxí 方法 fāngfǎ

    - Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.

  • - 仙人掌 xiānrénzhǎng 生长 shēngzhǎng zài 干旱地区 gānhàndìqū

    - Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.

  • - de 精彩 jīngcǎi 演讲 yǎnjiǎng 引起 yǐnqǐ 阵阵 zhènzhèn 掌声 zhǎngshēng

    - Bài diễn văn tuyệt vời của cô ấy đã nhận được những tràng pháo tay vang dội.

  • - 巴掌 bāzhang hǎo 吓人 xiàrén

    - Bàn tay đó thật đáng sợ.

  • - zhǎng

    - vỗ tay

  • - zhǎng 大笑 dàxiào

    - vỗ tay cười vang

  • - 这片 zhèpiàn 叶子 yèzi hěn xiàng 手掌 shǒuzhǎng

    - Chiếc lá này rất giống bàn tay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拊掌

Hình ảnh minh họa cho từ 拊掌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拊掌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu , Phụ , Phủ
    • Nét bút:一丨一ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QODI (手人木戈)
    • Bảng mã:U+62CA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao