Hán tự: 拊
Đọc nhanh: 拊 (phủ.phu.phụ). Ý nghĩa là: vỗ. Ví dụ : - 拊手 vỗ tay. - 拊掌 vỗ tay
Ý nghĩa của 拊 khi là Động từ
✪ vỗ
拍
- 拊 手
- vỗ tay
- 拊 掌
- vỗ tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拊
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 拊膺顿足
- giậm chân đấm ngực.
- 拊 掌
- vỗ tay
- 拊 掌 大笑
- vỗ tay cười vang
- 拊 手
- vỗ tay
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拊›