Đọc nhanh: 伤口流脓 (thương khẩu lưu nùng). Ý nghĩa là: Vết thương chảy mủ.
Ý nghĩa của 伤口流脓 khi là Từ điển
✪ Vết thương chảy mủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤口流脓
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 伤口 烂 了
- Vết thương bị mưng mủ rồi.
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 伤口 刚 缝好
- Vết mổ mới may xong.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
- 他 的 伤口 很深
- Vết thương của anh ấy rất sâu.
- 流口水
- chảy nước miếng.
- 口角流涎
- mép chảy nước dãi.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 用 绷带 把 伤口 裹好
- Dùng băng băng bó vết thương lại.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 伤口 很深 , 一直 在 流血
- Vết thương rất sâu, máu chảy liên tục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伤口流脓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伤口流脓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
口›
流›
脓›