Đọc nhanh: 拉脸子 (lạp kiểm tử). Ý nghĩa là: xị mặt; sưng mặt (chỉ không vui; không vừa lòng...).
Ý nghĩa của 拉脸子 khi là Động từ
✪ xị mặt; sưng mặt (chỉ không vui; không vừa lòng...)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉脸子
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 歪戴 着 帽子 , 耸 着 肩膀 , 满脸 流气
- đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.
- 请 把 椅子 拉过来
- Xin hãy kéo ghế lại đây.
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 他们 用 绳子 把 船拉到 岸边
- Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 那 孩子 捂着脸 不停 地 抽搭
- đứa bé ấy, ôm mặt khóc thút thít mãi.
- 孩子 的 脸颊 圆圆的
- Đôi má của đứa trẻ tròn trĩnh.
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 扒拉 算盘子儿
- khẩy bàn tính
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 她 拉 孩子 回家
- Cô ấy đưa đứa trẻ về nhà.
- 生食 会 拉肚子
- thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.
- 绳子 拉得 很 紧
- Dây thừng kéo rất căng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉脸子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉脸子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
拉›
脸›