Đọc nhanh: 拆散出口 (sách tán xuất khẩu). Ý nghĩa là: Xuất khẩu dạng rời.
Ý nghĩa của 拆散出口 khi là Động từ
✪ Xuất khẩu dạng rời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拆散出口
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 疏散 人口
- sơ tán nhân khẩu.
- 出口成章
- Xuất khẩu thành thơ.
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 这花 散发出 淡淡的 香气
- Đóa hoa tỏa ra một mùi hương thoang thoảng..
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 他 扒拉 了 两口 饭 就 跑出去 了
- nó và vài miếng cơm rồi bỏ chạy ra ngoài chơi.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 会场 的 出口
- Lối ra của hội trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拆散出口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拆散出口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
口›
拆›
散›