Đọc nhanh: 抽身 (trừu thân). Ý nghĩa là: bứt ra; dứt ra; thoát; nhổ ra; giật ra.
Ý nghĩa của 抽身 khi là Động từ
✪ bứt ra; dứt ra; thoát; nhổ ra; giật ra
脱身离开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽身
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 家里 活路 忙 , 我 抽 不 开身
- công việc ở nhà nhiều quá, tôi không có tí thời gian rãnh nào hết.
- 抽烟 对 身体 不好
- Hút thuốc có hại cho cơ thể.
- 抽烟 对 身体 没有 好处
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抽›
身›