Đọc nhanh: 抽出机 (trừu xuất cơ). Ý nghĩa là: máy hút.
Ý nghĩa của 抽出机 khi là Danh từ
✪ máy hút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽出机
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 出动 战机
- điều động máy bay chiến đấu.
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
- 他 的 婚姻 出现 了 危机
- Hôn nhân của anh ấy gặp khủng hoảng.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 机器 要 保养 好 , 免得 出毛病
- máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 灵机一动 , 想 出个 主意 来
- rất nhạy bén nghĩ ra một biện pháp.
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 有 一棵树 横 在 铁轨 上 造成 机车 出轨
- Có một cây đang nằm ngang trên đường ray, gây ra sự trật bánh của xe lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽出机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽出机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
抽›
机›