Đọc nhanh: 六边碗 (lục biên oản). Ý nghĩa là: bát con gà.
Ý nghĩa của 六边碗 khi là Danh từ
✪ bát con gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六边碗
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 捍御 边疆
- bảo vệ biên cương
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 碗 边儿 磕掉 了 一块
- Miệng bát bị mẻ một miếng.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 去 找 六边形
- Đi đến hình lục giác.
- 碗 边 有 个 豁口
- chiếc bát có một lỗ thủng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六边碗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六边碗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
碗›
边›