披阅 pīyuè

Từ hán việt: 【phi duyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "披阅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi duyệt). Ý nghĩa là: đọc kỹ; nghiêng cứu; mở ra xem, nghiên cứu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 披阅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 披阅 khi là Động từ

đọc kỹ; nghiêng cứu; mở ra xem

披览

nghiên cứu

翻看 (书籍)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披阅

  • - zhe 斗篷 dǒupéng

    - khoác áo tơi.

  • - 奶奶 nǎinai 披条 pītiáo huā de 纱巾 shājīn

    - Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.

  • - 阅兵式 yuèbīngshì

    - nghi thức duyệt binh

  • - 湿 shī 披肩 pījiān

    - Cái khăng choàng ẩm.

  • - 我围 wǒwéi 一个 yígè 披肩 pījiān

    - Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.

  • - de 长发 chángfà zài 肩上 jiānshàng

    - Tóc dài của cô ấy xõa trên vai.

  • - dài zhe 带有 dàiyǒu 貂皮 diāopí de 披肩 pījiān

    - 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.

  • - 冷天 lěngtiān 出门时 chūménshí yào 披上 pīshàng 披肩 pījiān

    - Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.

  • - 披红戴花 pīhóngdàihuā

    - khoác lụa đeo hoa.

  • - 养成 yǎngchéng 阅读 yuèdú de 爱好 àihào

    - Bồi dưỡng sở thích đọc sách.

  • - de 爱好 àihào shì 阅读 yuèdú

    - Sở thích của tớ là đọc sách.

  • - xiǎo míng 热爱 rèài 阅读 yuèdú 各种 gèzhǒng 书籍 shūjí

    - Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.

  • - yǒu 严重 yánzhòng de 阅读障碍 yuèdúzhàngài

    - Cô bị chứng khó đọc.

  • - 借阅 jièyuè de 书籍 shūjí 应该 yīnggāi zài 限期 xiànqī 之内 zhīnèi 归还 guīhuán 以免 yǐmiǎn 妨碍 fángài 流通 liútōng

    - Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.

  • - 附近 fùjìn yǒu 安静 ānjìng de 阅览室 yuèlǎnshì ma

    - Có phòng đọc sách nào gần đây không?

  • - 阅世 yuèshì 未深 wèishēn

    - còn non

  • - 阅世 yuèshì 渐深 jiànshēn

    - ngày càng thêm từng trải

  • - 喜欢 xǐhuan zài 闲暇 xiánxiá shí 阅读 yuèdú

    - Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.

  • - 国庆节 guóqìngjié 前夕 qiánxī 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng 披上 pīshàng le 节日 jiérì de 盛装 chéngzhuāng

    - đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 披阅

Hình ảnh minh họa cho từ 披阅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 披阅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bia , Phi
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDHE (手木竹水)
    • Bảng mã:U+62AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao