披针形 pī zhēn xíng

Từ hán việt: 【phi châm hình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "披针形" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi châm hình). Ý nghĩa là: hình kim to bản đầu nhọn (lá).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 披针形 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 披针形 khi là Danh từ

hình kim to bản đầu nhọn (lá)

叶片的一种形状,基部较宽,前端渐尖,叶子的长度为宽度的三四倍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披针形

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 医生 yīshēng 教我如何 jiàowǒrúhé 扎针 zhāzhēn

    - Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 扎针 zhāzhēn

    - Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.

  • - zhe 斗篷 dǒupéng

    - khoác áo tơi.

  • - 漏斗状 lòudǒuzhuàng wài 形象 xíngxiàng 漏斗 lòudǒu de 物体 wùtǐ

    - Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.

  • - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • - 放射形 fàngshèxíng

    - hình rẻ quạt

  • - 辐射 fúshè xíng

    - hình tia

  • - xué 针线 zhēnxiàn

    - học may vá thêu thùa

  • - 护士 hùshi 阿姨 āyí gěi le 一针 yīzhēn

    - Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.

  • - 这根 zhègēn zhēn hěn

    - Cây kim này rất nhỏ.

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • - 奶奶 nǎinai 披条 pītiáo huā de 纱巾 shājīn

    - Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.

  • - 落叶松 luòyèsōng 长着 zhǎngzhe 球果 qiúguǒ 针形 zhēnxíng de 叶子 yèzi

    - Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.

  • - 杉叶 shānyè 细长 xìcháng chéng 披针 pīzhēn

    - Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.

  • - suō 叶子 yèzi chéng 针形 zhēnxíng

    - Lá cây sa nhân có dạng mũi giáo.

  • - zhè ràng 想起 xiǎngqǐ le 异形 yìxíng de 桥段 qiáoduàn

    - Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 披针形

Hình ảnh minh họa cho từ 披针形

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 披针形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bia , Phi
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDHE (手木竹水)
    • Bảng mã:U+62AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao