Đọc nhanh: 披览 (phi lãm). Ý nghĩa là: đọc kỹ; nghiêng cứu (sách báo); nghiên cứu. Ví dụ : - 披览群书。 đọc nhiều sách.
Ý nghĩa của 披览 khi là Động từ
✪ đọc kỹ; nghiêng cứu (sách báo); nghiên cứu
翻看 (书籍)
- 披览 群书
- đọc nhiều sách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披览
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 湿 披肩
- Cái khăng choàng ẩm.
- 我围 一个 大 披肩
- Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.
- 她 的 长发 披 在 肩上
- Tóc dài của cô ấy xõa trên vai.
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 冷天 出门时 要 披上 披肩
- Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.
- 披红戴花
- khoác lụa đeo hoa.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 附近 有 安静 的 阅览室 吗 ?
- Có phòng đọc sách nào gần đây không?
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 柳枝 披 在 小河 两岸
- Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.
- 披甲 持枪
- mặc giáp cầm thương.
- 地图 概览 全城
- Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.
- 阅览室
- phòng đọc
- 披览 群书
- đọc nhiều sách.
- 你 爱 吃 浏览 , 是不是
- Cậu thích ăn sầu riêng đúng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 披览
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 披览 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm披›
览›