Đọc nhanh: 报童 (báo đồng). Ý nghĩa là: trẻ bán dạo; trẻ bán báo.
Ý nghĩa của 报童 khi là Danh từ
✪ trẻ bán dạo; trẻ bán báo
在街头卖报的儿童
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报童
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 联合公报
- thông cáo chung
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 总结报告
- bản báo cáo tổng kết
- 动员 报告
- báo cáo động viên
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 《 儿童 画报 》
- Họa báo nhi đồng
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报童
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报童 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
童›