Đọc nhanh: 抢生意 (thương sinh ý). Ý nghĩa là: cạnh tranh để kinh doanh, hối hả, để cắt giảm các đối thủ cạnh tranh.
Ý nghĩa của 抢生意 khi là Động từ
✪ cạnh tranh để kinh doanh
to compete for business
✪ hối hả
to hustle
✪ để cắt giảm các đối thủ cạnh tranh
to undercut competitors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抢生意
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 心中 顿生 惊 怔 意
- Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.
- 居 老板 生意兴隆
- Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.
- 在 商场 , 你 要 把 感情 和 生意 肃清 瓜葛
- Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn
- 生意 马马虎虎 , 不如 去年
- Công việc kinh doanh cũng tạm ổn, không tốt như năm ngoái.
- 生意 惨淡
- buôn bán ế ẩm
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 迫使 他 抛开 悔意 产生 杀人 欲望
- Cảm thấy cần phải giết một lần nữa mà không có bất kỳ sự hối hận.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 他 很 有 生意 头脑
- Anh ấy rất có đầu óc kinh doanh.
- 招揽生意
- chào hàng
- 兜揽生意
- mời khách mua hàng; chào hàng.
- 福斯特 先生 不能 接受 你 的 宴请 , 深表歉意
- Ông Foster không thể tham dự buổi tiệc của bạn và xin lỗi sâu sắc.
- 生意 做 得 红火 , 他 就 转 做 批发
- Khi công việc kinh doanh bùng nổ, anh chuyển sang bán buôn.
- 他 做生意 还 得 倒贴 几百块
- Anh ấy làm ăn còn phải bỏ thêm vài trăm tệ.
- 水果摊 儿 生意 很 好
- Quầy trái cây kinh doanh rất tốt.
- 生意兴隆
- buôn bán phát đạt; cửa hàng đắt khách.
- 别生气 , 做生意 讨价还价 很 正常
- Đừng tức giận, mặc cả là chuyện bình thường trong kinh doanh.
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抢生意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抢生意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
抢›
生›