折旧估价 Zhéjiù gūjià

Từ hán việt: 【chiết cựu cổ giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "折旧估价" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiết cựu cổ giá). Ý nghĩa là: Định giá khấu hao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 折旧估价 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 折旧估价 khi là Từ điển

Định giá khấu hao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折旧估价

  • - 物价飞涨 wùjiàfēizhǎng

    - giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.

  • - 那架 nàjià jiù 飞机 fēijī 已经 yǐjīng fēi 不了 bùliǎo

    - Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.

  • - 这条 zhètiáo de 河道 hédào hěn 曲折 qūzhé

    - Dòng chảy của con sông này rất quanh co.

  • - 百年 bǎinián niàng 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Rượu trăm năm có giá cao.

  • - zhè tiáo 项链 xiàngliàn 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - 折旧费 zhéjiùfèi

    - chi phí khấu hao tài sản cố định

  • - 处理品 chǔlǐpǐn àn 定价 dìngjià 折半出售 zhébànchūshòu

    - hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.

  • - 古铃 gǔlíng 价值 jiàzhí 难以 nányǐ 估量 gūliáng

    - Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.

  • - àn 原价 yuánjià 八折 bāzhé 出售 chūshòu

    - bán giảm giá 20 % theo giá gốc.

  • - 折扣 zhékòu hòu de 价格比 jiàgébǐ 原价 yuánjià

    - Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.

  • - 损坏 sǔnhuài 公物 gōngwù yào 折价 zhéjià 赔偿 péicháng

    - làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.

  • - 估个 gūgè 价给 jiàgěi

    - Tôi sẽ ước lượng một mức giá cho bạn.

  • - zūn 价值 jiàzhí 不可 bùkě

    - Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.

  • - duì 历史 lìshǐ 人物 rénwù de 估价 gūjià 不能 bùnéng 离开 líkāi 历史 lìshǐ 条件 tiáojiàn

    - đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.

  • - 这是 zhèshì 最低价 zuìdījià le 不能 bùnéng zài 打折扣 dǎzhékòu le

    - Đây là giá thấp nhất rồi, không thể giảm thêm được nữa

  • - 今朝 jīnzhāo shì 超市 chāoshì 打折 dǎzhé jiǎo fiào 错过 cuòguò 特价 tèjià

    - Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!

  • - 估计 gūjì 这辆 zhèliàng chē de 价钱 jiàqián

    - Ước tính giá của chiếc xe này.

  • - qǐng gěi 这件 zhèjiàn 古董 gǔdǒng 估个 gūgè jià ba

    - Xin hãy định giá món đồ cổ này.

  • - 廉价 liánjià 拍卖 pāimài 商品质量 shāngpǐnzhìliàng hǎo

    - Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 折旧估价

Hình ảnh minh họa cho từ 折旧估价

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折旧估价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJR (人十口)
    • Bảng mã:U+4F30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao