Đọc nhanh: 折旧估价 (chiết cựu cổ giá). Ý nghĩa là: Định giá khấu hao.
Ý nghĩa của 折旧估价 khi là Từ điển
✪ Định giá khấu hao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折旧估价
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 折旧费
- chi phí khấu hao tài sản cố định
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 按 原价 打 八折 出售
- bán giảm giá 20 % theo giá gốc.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 损坏 公物 要 折价 赔偿
- làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.
- 我 估个 价给 你
- Tôi sẽ ước lượng một mức giá cho bạn.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
- 这是 最低价 了 , 不能 再 打折扣 了
- Đây là giá thấp nhất rồi, không thể giảm thêm được nữa
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 估计 这辆 车 的 价钱
- Ước tính giá của chiếc xe này.
- 请 给 这件 古董 估个 价 吧
- Xin hãy định giá món đồ cổ này.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 折旧估价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折旧估价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
估›
折›
旧›