Đọc nhanh: 折扇儿 (chiết phiến nhi). Ý nghĩa là: quạt gấp.
Ý nghĩa của 折扇儿 khi là Danh từ
✪ quạt gấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折扇儿
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 折扇 儿
- Quạt gấp.
- 扇子 把儿
- cán phất trần
- 他 拿 着 扇子 把儿
- Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.
- 那套 四扇 屏儿 真美
- Bộ tứ bình kia thật đẹp.
- 半道儿 折回
- nửa đường quay lại
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 好好儿 的 一支 笔 , 叫 他 给 弄 折 了
- cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 这 是 我 的 存折 儿
- Đây là sổ tiết kiệm của tôi.
- 你们 这儿 的 折扣 是 多少 ?
- Chiết khấu ở đây là bao nhiêu?
- 这件 事儿 内里 还有 不少 曲折
- chuyện này bên trong vẫn còn nhiều uẩn khúc.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 他们 的 儿子 夭折 了
- Con trai của họ đã chết yểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 折扇儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折扇儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
扇›
折›