Đọc nhanh: 抗原决定簇 (kháng nguyên quyết định thốc). Ý nghĩa là: yếu tố quyết định kháng nguyên (gây ra phản ứng miễn dịch), hình ảnh.
Ý nghĩa của 抗原决定簇 khi là Danh từ
✪ yếu tố quyết định kháng nguyên (gây ra phản ứng miễn dịch)
antigen determinant (causing immunological response)
✪ hình ảnh
epitope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗原决定簇
- 她 下定 决定 辞去 工作
- Cô ấy đã quyết định chắc chắn nghỉ việc.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 两 国 决定 寝兵
- Hai nước quyết định ngừng chiến.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 他 决定 安顿 好 自己 的 工作
- Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 我们 决定 让 农田 休闲
- Chúng tôi quyết định để đất nghỉ.
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 蕾铃 数量 决定 产量
- Số lượng nụ và quả quyết định sản lượng.
- 冲 经验 做 决定
- Dựa vào kinh nghiệm để quyết định.
- 他 因为 个人 原因 决定 辞工
- Anh ấy quyết định nghỉ việc vì lý do cá nhân.
- 由于 身体 原因 , 他 决定 引退
- Do nguyên nhân sức khỏe, anh ấy quyết định từ chức.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 我们 决定 撤销 原定 计划
- Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 学生 走上 街头 抗议 这项 决定
- Sinh viên đã xuống đường phản đối quyết định này.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抗原决定簇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗原决定簇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
原›
定›
抗›
簇›