Đọc nhanh: 投效 (đầu hiệu). Ý nghĩa là: sẵn sàng góp sức; xin đến góp sức. Ví dụ : - 投效义军 sẵn sàng góp sức cho nghĩa quân
Ý nghĩa của 投效 khi là Động từ
✪ sẵn sàng góp sức; xin đến góp sức
前往效力
- 投效 义军
- sẵn sàng góp sức cho nghĩa quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投效
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 宣告无效
- tuyên bố vô hiệu.
- 报效 国家
- phục vụ đất nước
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 气味相投
- cùng một giuộc như nhau; hợp tính hợp nết.
- 注重实效
- chú trọng hiệu quả thực tế.
- 孩子 们 投入 游戏 中
- Trẻ em tham gia vào trò chơi.
- 我们 的 兴趣爱好 很 投缘
- Sở thích của chúng tôi rất hợp nhau.
- 投效 义军
- sẵn sàng góp sức cho nghĩa quân
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投效
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投效 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
效›