Đọc nhanh: 抓泥船 (trảo nê thuyền). Ý nghĩa là: tàu ngoạm bùn.
Ý nghĩa của 抓泥船 khi là Danh từ
✪ tàu ngoạm bùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓泥船
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 放青 抓 膘
- thả súc vật ở bãi cỏ xanh để vỗ béo.
- 长江 上 船只 穿梭
- Trên sông Trường Giang tàu thuyền qua lại.
- 浚 泥 船
- tàu vét bùn.
- 你 一个 人 抓住 了 两个 小偷 , 真有 你 的 !
- một mình bạn bắt được hai tên trộm, hay cho bạn!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抓泥船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抓泥船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抓›
泥›
船›