抄送 chāo sòng

Từ hán việt: 【sao tống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抄送" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sao tống). Ý nghĩa là: gởi bản sao; đưa bản sao; lục tống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抄送 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抄送 khi là Động từ

gởi bản sao; đưa bản sao; lục tống

将复制件送往 (某人或某单位)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抄送

  • - sòng 弟弟 dìdì 上学 shàngxué

    - Tôi đưa em trai đến trường.

  • - sòng 奶奶 nǎinai 水果 shuǐguǒ

    - Tặng trái cây cho bà.

  • - sòng 片子 piānzi

    - mang phim đi chiếu; giao phim.

  • - 护送 hùsòng 伤员 shāngyuán

    - hộ tống người bị thương.

  • - 新娘 xīnniáng yóu 家人 jiārén 送往 sòngwǎng 男家 nánjiā

    - Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.

  • - 放送 fàngsòng 音乐 yīnyuè

    - phát nhạc; phát thanh âm nhạc.

  • - 播送 bōsòng 音乐 yīnyuè

    - phát thanh âm nhạc

  • - 我们 wǒmen 送给 sònggěi 那个 nàgè 可怜 kělián de 小女孩 xiǎonǚhái 一份 yīfèn 生日礼物 shēngrìlǐwù 作为 zuòwéi 友谊 yǒuyì de 表示 biǎoshì

    - Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.

  • - chāo 稿子 gǎozi

    - chép bản thảo.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou bāng 邮递员 yóudìyuán 叔叔 shūshu 挨家挨户 āijiāāihù 送信 sòngxìn

    - Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.

  • - 抄近 chāojìn dào zǒu

    - đi tắt đường gần.

  • - 他们 tāmen le 这些 zhèxiē shī dōu 不忍 bùrěn 释手 shìshǒu 一定 yídìng yào 抄录 chāolù 一份 yīfèn

    - bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.

  • - 克期 kèqī 送达 sòngdá

    - thời hạn bàn giao.

  • - 护送 hùsòng 粮草 liángcǎo

    - hộ tống lương thảo

  • - 护送 hùsòng 出境 chūjìng

    - hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.

  • - 军舰 jūnjiàn jiāng 护送 hùsòng 船队 chuánduì

    - Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.

  • - 青年 qīngnián 通过 tōngguò 每天 měitiān gěi 女子 nǚzǐ 送花 sònghuā ér xiàng 求爱 qiúài

    - Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.

  • - sòng 瘟神 wēnshén

    - tống ôn thần

  • - 抄后路 chāohòulù

    - chặn đường rút lui của đối phương

  • - 每个 měigè rén de 经验 jīngyàn 不能 bùnéng 抄袭 chāoxí

    - Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抄送

Hình ảnh minh họa cho từ 抄送

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抄送 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:一丨一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFH (手火竹)
    • Bảng mã:U+6284
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao