Đọc nhanh: 承天-顺化 (thừa thiên thuận hoá). Ý nghĩa là: Thừa Thiên - Huế.
Ý nghĩa của 承天-顺化 khi là Danh từ
✪ Thừa Thiên - Huế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承天-顺化
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 顺天 之意 何若 ?
- Thuận theo ý trời thì làm thế nào?
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 天地 化生 万物
- trời đất nuôi dưỡng vạn vật.
- 文化 变迁 , 传承 与 创新
- Văn hóa biến đổi, kết thừa và sáng tạo.
- 天气 有 明显 的 周期 变化
- Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.
- 神 保佑 我 今天 顺利
- Thần phù hộ cho tôi hôm nay suôn sẻ.
- 天气 变化 引发 了 洪水
- Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.
- 农村面貌 有 了 翻天覆地 的 变化
- bộ mặt nông thôn thay đổi triệt để.
- 改革开放 后 , 中国 有 了 翻天覆地 的 变化
- Sau khi cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn
- 这 几年 村里 起 了 天翻地覆 的 变化
- nông thôn mấy năm nay thay đổi rất lớn.
- 国防 开支 可 削减 不得 那 可是 关天关 地 的 事
- Chi phí quốc phòng không thể giảm - đó là một vấn đề quan trọng đến mức độ sống còn của quốc gia!
- 天气 反复 变化
- Thời tiết thay đổi liên tục.
- 天气 不断 变化
- Thời tiết liên tục thay đổi.
- 气候变化 自古以来 被 看成 天灾
- Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.
- 基于 天气 变化 , 推迟 了 活动
- Dựa vào sự thay đổi thời tiết, chúng tôi đã hoãn hoạt động.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 婴儿 的 需求 天天 都 在 变化
- Nhu cầu của bé thay đổi liên tục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 承天-顺化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 承天-顺化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
天›
承›
顺›