Đọc nhanh: 找缝子 (trảo phùng tử). Ý nghĩa là: bắt nét.
Ý nghĩa của 找缝子 khi là Động từ
✪ bắt nét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找缝子
- 找 乐子
- tìm niềm vui (ở TQ thì mang nghĩa không tốt, tìm gái, chơi gái)
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 孩子 趴在 地上 找 玩具
- Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.
- 裁缝 案子
- bàn cắt may
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
- 墙裂 了 道 缝子
- tường có một vết nứt.
- 蝎子 爬进 了 墙缝
- Bọ cạp bò vào khe tường rồi.
- 快 绷住 裤子 裂缝
- Nhanh chóng khâu vết rách của quần.
- 我 去 裁缝 那里 改 裤子
- Tôi đi sửa quần ở chỗ thợ may.
- 沙子 从 指缝 中 滑落
- Cát trượt khỏi các kẽ tay.
- 寒风 透过 缝隙 吹进 了 屋子
- Gió lạnh đi qua khe hở thổi vào trong nhà.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 新 战士 把 领章 缝缀 在 军装 的 领子 上
- chiến sĩ mới may phù hiệu vào cổ quân trang.
- 我 找 不到 勺子
- Tôi không thể tìm thấy cái thìa.
- 营业员 帮 我 找到 一双 鞋子
- người bán hàng giúp tôi tìm được một đôi giày
- 我要 找 保姆 照顾 孩子
- Tôi cần tìm bảo mẫu chăm sóc trẻ.
- 妈妈 在 缝补 那条 旧 裤子
- Mẹ đang vá lại chiếc quần cũ đó.
- 这 条 裤子 缝线 很 整齐
- Đường chỉ của chiếc quần này rất gọn gàng.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找缝子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找缝子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
找›
缝›