Đọc nhanh: 台阶儿 (thai giai nhi). Ý nghĩa là: thềm.
Ý nghĩa của 台阶儿 khi là Danh từ
✪ thềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台阶儿
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 台风 儿 稳健
- phong cách diễn vững vàng.
- 数着 台阶 慢慢 上
- Đếm bậc thềm đi lên từ từ.
- 窗台 儿
- Bệ cửa sổ.
- 堆砌 台阶
- xây bậc thềm
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 台风 儿 潇洒
- phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
- 看 ! 小心 台阶 !
- Chú ý! cẩn thận bậc thang.
- 让 别人 下台阶
- Để cho người ta một đường lui.
- 他 想 办法 给 我 找个 台阶
- Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.
- 留心 那级 台阶 , 它 有点 松动 了
- Hãy chú ý bậc thang đó, nó hơi lỏng.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 登台 演戏 我 还是 破题儿第一遭
- lần đầu tiên tôi lên sàn diễn.
- 他 小心翼翼 地 走上 台阶
- Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.
- 小心 脚下 的 台阶
- Cẩn thận bậc thềm dưới chân.
- 孩子 们 在 台阶 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 你 得 让 对方 下得 了 台阶 啊
- Cậu phải để chút thể diện cho đối phương chứ.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台阶儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台阶儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
台›
阶›