Đọc nhanh: 批准书 (phê chuẩn thư). Ý nghĩa là: thư chuẩn y.
Ý nghĩa của 批准书 khi là Danh từ
✪ thư chuẩn y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批准书
- 他 看书 上 的 眉批
- Anh ấy xem nhận xét trên sách.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 这套 丛书 准备 出五辑
- Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.
- 仰恳 领导 批准 我 的 申请
- Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.
- 提请 上级 批准
- đệ trình cấp trên phê duyệt.
- 报请 上级 批准
- Làm tờ trình xin cấp trên phê chuẩn.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 她 看书 是 为了 考试 准备
- Cô ấy học để chuẩn bị cho kỳ thi.
- 她 命令 秘书 准备 材料
- Cô ấy ra lệnh cho thư ký chuẩn bị tài liệu.
- 这份 单子 已 被 批准
- Tờ đơn này đã được phê duyệt.
- 项目 已经 获得 批准
- Dự án đã được thông qua.
- 新 的 法规 已 得到 国王 的 批准
- Luật mới đã được sự chấp thuận của vua.
- 公司 批准 了 我 的 请假
- Công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ của tôi.
- 政府 批准 公司 扩大 生产
- Chính phủ đã phê duyệt việc công ty mở rộng sản xuất.
- 未经 领导 批准 , 不得 动工
- Chưa được lãnh đạo phê duyệt, không được phép bắt đầu công việc.
- 这项 工作 需要 领导 的 批准
- Công việc này cần sự phê duyệt của lãnh đạo.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 所有 的 条约 都 由 参议院 批准
- Tất cả các hiệp định đều phải được Thượng viện phê chuẩn.
- 申请 已 得到 上级部门 的 批准
- Đơn xin đã được cấp trên phê duyệt.
- 校长 批准 学生 参加 比赛
- Hiệu trưởng đã phê duyệt việc học sinh tham gia cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批准书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批准书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
准›
批›