Đọc nhanh: 村场 (thôn trường). Ý nghĩa là: thôn phường.
Ý nghĩa của 村场 khi là Danh từ
✪ thôn phường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 村场
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 演兵场
- Bãi thao luyện quân ngũ
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 村场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 村场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
村›