Đọc nhanh: 扳道工 (ban đạo công). Ý nghĩa là: Công nhân bẻ ghi.
Ý nghĩa của 扳道工 khi là Danh từ
✪ Công nhân bẻ ghi
铁路上人工y岔道路口更改火车行进道路的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳道工
- 道班 工人
- công nhân đội bảo quản đường.
- 扳道 工
- công nhân bẻ ghi
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 隧道 顶 坍塌 ( 压住 工人 )
- Đường hầm sụp đổ (nén chết công nhân).
- 工人 每天 清洁 街道 的 垃圾
- Công nhân dọn rác trên đường phố mỗi ngày.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 没有 搞 过 这种 工作 , 就 不 知道 其中 的 甘苦
- chưa từng làm qua việc này, không biết nỗi gian nan của nó.
- 轨道 旁边 有些 修理 工具
- Bên cạnh đường ray có vài dụng cụ sửa chữa.
- 工人 们 正在 修理 轨道
- Công nhân đang sửa chữa đường ray.
- 我们 的 工作 回到 了 轨道
- Công việc của chúng tôi đã trở lại đúng quỹ đạo.
- 工人 们 沿着 轨道 修理 铁路
- Các công nhân sửa chữa đường sắt dọc theo đường ray.
- 省 一道 工序
- giảm bớt một khâu.
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 工人 们 正在 清理 道路 上 的 积雪
- Các công nhân đang loại bỏ tuyết trên đường.
- 道路 修复 工程 正在 进行
- Công trình sửa chữa đường phố đang diễn ra.
- 修建 这个 渠道 需用 很多 人工
- sửa con mương này phải dùng rất nhiều nhân công.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
- 砌 这道 墙 要 六个 工
- Xây bức tường này phải mất sáu ngày công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扳道工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扳道工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
扳›
道›