Đọc nhanh: 扯掉 (xả điệu). Ý nghĩa là: Tháo ra. Ví dụ : - 扯掉脸上的黑布 Tháo khăn che mặt ra
Ý nghĩa của 扯掉 khi là Động từ
✪ Tháo ra
- 扯掉 脸上 的 黑布
- Tháo khăn che mặt ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯掉
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 大家 别 乱扯 了 呀
- Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 这个 擦不掉
- Cái này lau không đi.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 她 把 习题 从 黑板 上 擦掉
- Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 掉 眼泪
- Rơi nước mắt; rơi lệ.
- 直接 扯掉 你 的 双臂
- Tôi sẽ xé toạc cánh tay của bạn.
- 扯掉 脸上 的 黑布
- Tháo khăn che mặt ra
- 她 扯掉 墙上 的 画
- Tháo tờ quảng cáo cũ trên tường xuống.
- 所有 我妈 做 的 食物 要 坏掉 了
- Tất cả thức ăn của Ma sẽ bị hủy hoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扯掉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扯掉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扯›
掉›