扫除机 sǎochú jī

Từ hán việt: 【tảo trừ cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扫除机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tảo trừ cơ). Ý nghĩa là: máy quét cơ học.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扫除机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扫除机 khi là Danh từ

máy quét cơ học

mechanical sweeper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫除机

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 扫除 sǎochú 障碍 zhàngài

    - gạt bỏ trở ngại.

  • - 大扫除 dàsǎochú 时要 shíyào 注意安全 zhùyìānquán

    - Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.

  • - 室内 shìnèi 室外 shìwài yào 天天 tiāntiān 扫除 sǎochú

    - nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.

  • - xiǎng 扫除 sǎochú 心中 xīnzhōng de 烦恼 fánnǎo

    - Cô ấy muốn xóa tan mọi phiền muộn.

  • - 大扫除 dàsǎochú

    - tổng vệ sinh.

  • - 扫除 sǎochú 文盲 wénmáng

    - xoá sạch nạn mù chữ.

  • - 洒扫 sǎsǎo 庭除 tíngchú

    - quét sân

  • - 扫除 sǎochú 文盲 wénmáng

    - xoá nạn mù chữ

  • - 计算机 jìsuànjī 每天 měitiān 扫描 sǎomiáo 病毒 bìngdú

    - Máy tính quét virus mỗi ngày.

  • - 迅速 xùnsù sǎo le 一眼 yīyǎn 手机 shǒujī 屏幕 píngmù

    - Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.

  • - 昨天 zuótiān 大扫除 dàsǎochú 我们 wǒmen 全组 quánzǔ dōu 出动 chūdòng le

    - hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia.

  • - 扫黑 sǎohēi 除恶 chúè 造福 zàofú 人民 rénmín

    - Trừ gian diệt á, trừ hại cho dân

  • - 春节 chūnjié qián yào 进行 jìnxíng 一次 yīcì 大扫除 dàsǎochú

    - Trước ngày Tết, phải tiến hành tổng vệ sinh một lần.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 大扫除 dàsǎochú

    - Chúng tôi đang tiến hành dọn dẹp tổng vệ sinh.

  • - 家里 jiālǐ 每月 měiyuè dōu yǒu 大扫除 dàsǎochú

    - Ở nhà mỗi tháng đều dọn dẹp tổng vệ sinh.

  • - 政府 zhèngfǔ 决心 juéxīn 扫除 sǎochú 腐败现象 fǔbàixiànxiàng

    - Chính phủ quyết tâm loại trừ tham nhũng.

  • - 他们 tāmen yòng 机枪 jīqiāng 扫射 sǎoshè 进攻 jìngōng de 敌军 díjūn

    - Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.

  • - 除了 chúle wán 手机 shǒujī 就是 jiùshì 看电视 kàndiànshì

    - Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扫除机

Hình ảnh minh họa cho từ 扫除机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫除机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao