Đọc nhanh: 打边鼓 (đả biên cổ). Ý nghĩa là: đứng ngoài cổ vũ; đứng ngoài hò hét.
Ý nghĩa của 打边鼓 khi là Động từ
✪ đứng ngoài cổ vũ; đứng ngoài hò hét
敲边鼓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打边鼓
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 澜涛 拍打着 岸边
- Sóng đánh vào bờ biển.
- 他 打着 鼓
- Anh ấy đánh trống.
- 她 敲打 着 锣鼓
- Cô ấy đang đánh trống.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 敲锣打鼓
- Khua chiêng đánh trống.
- 敲锣打鼓
- gõ chiêng đánh trống.
- 他 在 井边 打水 呢
- anh ấy đang lấy nước ở bên giếng đấy.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 他 打 了 三通 鼓
- Anh ấy đánh ba hồi trống.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 他们 在 海边 打炮
- Họ đang bắn pháo ở bờ biển.
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他 打了个 呵欠 , 揉 了 揉 眼睛 , 就 到 前边 屋里 去 了
- Anh ta há một cái ngáy, xoa mắt và đi vào phòng trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打边鼓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打边鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
边›
鼓›