打官话 dǎ guānhuà

Từ hán việt: 【đả quan thoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打官话" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả quan thoại). Ý nghĩa là: giả sử không khí của một chức năng, nói chuyện bằng biệt ngữ chính thức, nói chuyện một cách chính thức.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打官话 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 打官话 khi là Từ điển

giả sử không khí của một chức năng

to assume the air of a functionary

nói chuyện bằng biệt ngữ chính thức

to talk in official jargon

nói chuyện một cách chính thức

to talk officiously

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打官话

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 妈妈 māma zài 打电话 dǎdiànhuà

    - Mẹ đang gọi điện thoại.

  • - 不听话 bùtīnghuà de 孩子 háizi huì 挨打 áidǎ

    - Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.

  • - 打电话 dǎdiànhuà le 半天 bàntiān

    - Cô ấy đã gọi điện rất lâu.

  • - 打官腔 dǎguānqiāng

    - lên giọng quan cách; hách dịch.

  • - 打官司 dǎguānsi

    - đi kiện; thưa kiện.

  • - 下江 xiàjiāng 官话 guānhuà

    - tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.

  • - 凌晨 língchén de 电话 diànhuà 打破 dǎpò 宁静 níngjìng

    - Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.

  • - 他们 tāmen gěi 临终 línzhōng 安养院 ānyǎngyuàn 打电话 dǎdiànhuà le

    - Họ gọi là nhà tế bần.

  • - 有话直说 yǒuhuàzhíshuō 用不着 yòngbuzháo 打哑谜 dǎyǎmí

    - có gì cứ nói thẳng ra, đừng dùng kiểu đoán này đoán nọ.

  • - 爸爸 bàba 着急 zháojí 打电话 dǎdiànhuà

    - Bố vội vã gọi điện thoại.

  • - de 话匣子 huàxiázi 打开 dǎkāi jiù 容易 róngyì 收场 shōuchǎng

    - anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.

  • - 你别 nǐbié 打断 dǎduàn 话茬 huàchá

    - Bạn đừng cắt ngang lời nói.

  • - 半夜 bànyè gěi le 电话 diànhuà

    - Giữa đêm giữa hôm cô ấy gọi điện cho tôi.

  • - 动不动 dòngbùdòng jiù 打官腔 dǎguānqiāng 训斥 xùnchì rén

    - hở ra là lên giọng trách mắng người khác.

  • - 打开天窗说亮话 dǎkāitiānchuāngshuōliànghuà

    - mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.

  • - 当下 dāngxià jiù le 电话 diànhuà

    - Anh ấy đã gọi điện ngay lúc đó.

  • - 通过 tōngguò 电话 diànhuà 打听 dǎtīng dào de 信息 xìnxī

    - Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.

  • - tīng de 话音 huàyīn ér 准是 zhǔnshì 另有打算 lìngyǒudǎsuàn

    - xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.

  • - 兰姆 lánmǔ 法官 fǎguān 一个 yígè 小时 xiǎoshí qián 打来 dǎlái 电话 diànhuà

    - Justice Lamb đã gọi một giờ trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打官话

Hình ảnh minh họa cho từ 打官话

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打官话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao