Đọc nhanh: 打官话 (đả quan thoại). Ý nghĩa là: giả sử không khí của một chức năng, nói chuyện bằng biệt ngữ chính thức, nói chuyện một cách chính thức.
Ý nghĩa của 打官话 khi là Từ điển
✪ giả sử không khí của một chức năng
to assume the air of a functionary
✪ nói chuyện bằng biệt ngữ chính thức
to talk in official jargon
✪ nói chuyện một cách chính thức
to talk officiously
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打官话
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 打官腔
- lên giọng quan cách; hách dịch.
- 打官司
- đi kiện; thưa kiện.
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 有话直说 , 用不着 打哑谜
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng dùng kiểu đoán này đoán nọ.
- 爸爸 着急 地 打电话
- Bố vội vã gọi điện thoại.
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 你别 打断 话茬
- Bạn đừng cắt ngang lời nói.
- 她 半夜 给 我 打 了 电话
- Giữa đêm giữa hôm cô ấy gọi điện cho tôi.
- 动不动 就 打官腔 训斥 人
- hở ra là lên giọng trách mắng người khác.
- 打开天窗说亮话
- mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.
- 他 当下 就 打 了 电话
- Anh ấy đã gọi điện ngay lúc đó.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 听 他 的 话音 儿 , 准是 另有打算
- xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打官话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打官话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
打›
话›