Đọc nhanh: 扎堆儿 (trát đôi nhi). Ý nghĩa là: tụ tập.
Ý nghĩa của 扎堆儿 khi là Động từ
✪ tụ tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎堆儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 那边 的 垃圾堆 儿 很 难闻 的
- Đống rác ở đằng kia rất hôi.
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 屋里 堆得 连 下脚 的 空儿 都 没有
- Trong nhà đồ đạc chất đống không còn chỗ trống để mà đi.
- 太阳 出来 了 , 雪堆 儿 慢慢 融化 了
- Mặt trời mọc lên rồi, đống tuyết từ từ tan chảy.
- 请 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- Hãy thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 鸟儿 在 陷阱 里 挣扎 求生
- Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扎堆儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扎堆儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
堆›
扎›