Đọc nhanh: 铁坚山杉 (thiết kiên sơn am). Ý nghĩa là: cây tô hấp.
Ý nghĩa của 铁坚山杉 khi là Danh từ
✪ cây tô hấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁坚山杉
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 铁打江山
- núi sông bền vững
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 这个 铁罐 十分 坚固
- Chiếc bình sắt này rất chắc chắn.
- 新铺 的 铁轨 很 坚固
- Đường ray mới trải rất kiên cố.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 这 条 铁路 穿越 了 大山
- Tuyến đường sắt này xuyên qua dãy núi lớn.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁坚山杉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁坚山杉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坚›
山›
杉›
铁›