Đọc nhanh: 手本 (thủ bổn). Ý nghĩa là: thiếp tay, sổ tay.
Ý nghĩa của 手本 khi là Danh từ
✪ thiếp tay
明清时代门生见老师或下属见上司所用的帖子,上面写着自己的姓名、职位等
✪ sổ tay
手册
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手本
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 我 本能 地 抬起 手臂 护着 脸
- Tôi theo bản năng giơ cánh tay lên để bảo vệ mặt.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 我 本该 老早 前 就 放手 了
- Lẽ ra tôi phải bỏ đi từ lâu rồi.
- 他 一 放手 , 笔记本 就 掉 了
- Anh ấy vừa buông tay, sổ ghi chép rơi mất tiêu.
- 我们 都 有 这 本书 , 人手 一本
- Chúng tôi đều có quyển sách này, mỗi người 1 quyển.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 这 本手册 非常 有用
- Quyển sổ tay này rất hữu ích.
- 这是 一本 指南 手册
- Đây là một cuốn sổ tay hướng dẫn.
- 这 本手册 很 方便使用
- Cuốn sách hướng dẫn này rất dễ sử dụng.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 本来 以为 很 拿手 的 事情 没 完成 让 小明 很 尴尬
- Xiao Ming cảm thấy xấu hổ vì những việc mà cậu cho rằng mình giỏi lại không được hoàn thành.
- 我 和 他 激烈 地 争斗 了 几分钟 , 终于 从 他 手中 夺走 了 那本书
- Tôi và anh ta đã tranh đấu gay gắt trong vài phút và cuối cùng tôi đã lấy được cuốn sách từ tay anh ta.
- 本店 营销 电脑 、 手机 以及 耳机
- Cửa hàng này bán máy tính, điện thoại và tai nghe.
- 那 正是 屋顶 上 的 小提琴手 的 蓝本
- Đó là toàn bộ tiền đề của con cáy trên mái nhà.
- 他 卖 了 一本 二手书
- Anh ấy bán một cuốn sách cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
本›