Đọc nhanh: 手抄本 (thủ sao bổn). Ý nghĩa là: bản thảo của một cuốn sách (trước khi in), bản viết tay.
Ý nghĩa của 手抄本 khi là Danh từ
✪ bản thảo của một cuốn sách (trước khi in)
manuscript copy of a book (before the printing press)
✪ bản viết tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手抄本
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 这 抄本 与 原件 不符
- Bản sao này không khớp với bản gốc.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 我 本能 地 抬起 手臂 护着 脸
- Tôi theo bản năng giơ cánh tay lên để bảo vệ mặt.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 那个 人 抄 着手 看着
- Người đó khoanh tay nhìn.
- 他 抄 了 手站 在 那里
- Anh ta khoanh tay đứng ở đó.
- 我 本该 老早 前 就 放手 了
- Lẽ ra tôi phải bỏ đi từ lâu rồi.
- 他 一 放手 , 笔记本 就 掉 了
- Anh ấy vừa buông tay, sổ ghi chép rơi mất tiêu.
- 我们 都 有 这 本书 , 人手 一本
- Chúng tôi đều có quyển sách này, mỗi người 1 quyển.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 这 本手册 非常 有用
- Quyển sổ tay này rất hữu ích.
- 这是 一本 指南 手册
- Đây là một cuốn sổ tay hướng dẫn.
- 这 本手册 很 方便使用
- Cuốn sách hướng dẫn này rất dễ sử dụng.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手抄本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手抄本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
抄›
本›