手印台 shǒuyìn tái

Từ hán việt: 【thủ ấn thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "手印台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ ấn thai). Ý nghĩa là: Bàn in tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 手印台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 手印台 khi là Danh từ

Bàn in tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手印台

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - qǐng zài 这里 zhèlǐ 一个 yígè 手印 shǒuyìn

    - Vui lòng ấn một dấu tay ở đây.

  • - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu zài 擂台 lèitái shàng 搏斗 bódòu

    - Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.

  • - mǎi le 伯台 bótái 手机 shǒujī

    - Tôi mua một trăm cái điện thoại.

  • - 手稿 shǒugǎo 已经 yǐjīng 送到 sòngdào 印刷厂 yìnshuāchǎng le

    - Bản thảo đã được gửi tới nhà in.

  • - 手民之误 shǒumínzhīwù ( 旧时 jiùshí zhǐ 印刷 yìnshuā shàng 发生 fāshēng de 错误 cuòwù )

    - lỗi xếp chữ.

  • - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ yǒu 手写体 shǒuxiětǐ 印刷体 yìnshuātǐ 两种 liǎngzhǒng 体式 tǐshì

    - chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.

  • - 妈妈 māma 赏给 shǎnggěi 一台 yītái 手机 shǒujī

    - Mẹ thưởng cho tôi một chiếc điện thoại mới.

  • - 妈妈 māma jiǎng 一台 yītái 新手机 xīnshǒujī

    - Mẹ thưởng cho tôi một cái điện thoại mới.

  • - 这部 zhèbù 电视剧 diànshìjù yóu 两家 liǎngjiā 电视台 diànshìtái 联手 liánshǒu 摄制 shèzhì

    - bộ phim này do hai đài truyền hình cùng hợp tác sản xuất.

  • - 手泵式 shǒubèngshì 四轮 sìlún 小车 xiǎochē yóu 一个 yígè 小马 xiǎomǎ huò 一台 yītái 手泵 shǒubèng 驱动 qūdòng de 小型 xiǎoxíng 无篷 wúpéng 路轨 lùguǐ chē

    - Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.

  • - 这台 zhètái 二手 èrshǒu 电视 diànshì hěn 便宜 piányí

    - Chiếc tivi cũ này rất rẻ.

  • - 医生 yīshēng gāng 离开 líkāi 手术台 shǒushùtái

    - Bác sĩ vừa rời khỏi phòng mổ.

  • - yǒu 一千 yīqiān tái 手机 shǒujī

    - Tớ có một nghìn chiếc điện thoại.

  • - 外科手术 wàikēshǒushù shì tái 独角戏 dújiǎoxì

    - Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.

  • - 站台 zhàntái shàng de 人群 rénqún xiàng 渐渐 jiànjiàn 远去 yuǎnqù de 火车 huǒchē zhāo 着手 zhuóshǒu

    - Đám người đứng trên sân ga vẫy tay theo đoàn tàu chạy xa dần.

  • - 就是 jiùshì 那台 nàtái 喷墨 pēnmò 印表机 yìnbiǎojī 不想 bùxiǎng 一直 yìzhí zhǎo de 麻烦 máfán

    - Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy

  • - 每个 měigè rén dōu zhe 一台 yītái 手机 shǒujī

    - Mỗi người đều cầm một cái điện thoại.

  • - 我要 wǒyào 配置 pèizhì 一台 yītái 新手机 xīnshǒujī

    - Tôi muốn cấu hình một chiếc điện thoại di động mới.

  • - shì 台球 táiqiú 高手 gāoshǒu

    - Cô ấy là một cao thủ bi-a.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 手印台

Hình ảnh minh họa cho từ 手印台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手印台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao