Đọc nhanh: 戚谊 (thích nghị). Ý nghĩa là: tình bạn thân thiết, quan hệ.
Ý nghĩa của 戚谊 khi là Danh từ
✪ tình bạn thân thiết
close friendship
✪ quan hệ
relation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戚谊
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 姓戚
- Tôi họ Thích.
- 他 有 很多 戚
- Anh ấy có rất nhiều họ hàng.
- 皇亲国戚
- hoàng thân quốc thích
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 他 眼中 有 戚意
- Trong mắt anh ấy có nỗi buồn.
- 那门 亲戚 常 来
- Người họ hàng đó thường đến.
- 这门 亲戚 很近
- Người họ hàng này rất gần.
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 我们 两家 是 亲戚
- Hai nhà chúng tôi là họ hàng.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戚谊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戚谊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戚›
谊›